Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三田祭
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)
三社祭 さんじゃまつり
Sanja Festival (Asakusa Shrine in Tokyo; third weekend of May)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
お田植え祭 おたうえまつり
lễ hội trồng lúa
田植え祭り たうえまつり
lễ hội trồng lúa
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate