田植え祭り
たうえまつり
☆ Danh từ
Lễ hội trồng lúa

田植え祭り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田植え祭り
お田植え祭 おたうえまつり
lễ hội trồng lúa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
田植え踊り たうえおどり
điệu múa trồng lúa (được biểu diễn ở Tohoku vào khoảng nửa tháng Giêng âm lịch)
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
植樹祭 しょくじゅさい
ngày hội trồng cây, lễ trồng cây
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)