Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三人称 さんにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
三人称シューティング さんにんしょーシューティング
bắn súng góc nhìn người thứ ba
第三人称 だいさんにんしょう
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông