Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
三男 さんなん
ba đàn ông; con trai (thứ) ba
三女 さんじょ
con gái thứ ba
三一 さんぴん
low-ranking samurai
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
女婿 じょせい
con rể