Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三療師
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
マッサージ療法師 マッサージりょうほうし
nhà trị liệu xoa bóp
診療看護師 しんりょうかんごし
y tá điều trị
医師診療室 いししんりょーしつ
phòng khám bệnh của bác sĩ
三次医療 さんじいりょー
tuyến chăm sóc cấp 3
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate