Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医師診療室
いししんりょーしつ
phòng khám bệnh của bác sĩ
診療看護師 しんりょうかんごし
y tá điều trị
総合診療医 そーごーしんりょーい
bác sĩ đa khoa
歯科診療室 しかしんりょーしつ
phòng khám chữa răng
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
診療拒否(医療職側) しんりょーきょひ(いりょーしょくがわ)
từ chối điều trị ( phía ngành y tế )
医師 いし
bác sĩ
医療 いりょう
sự chữa trị
診療放射線技師 しんりょうほうしゃせんぎし
kỹ thuật viên chụp X quang
Đăng nhập để xem giải thích