Kết quả tra cứu 三省
Các từ liên quan tới 三省
三省
さんせい さんしょう みつよし
「TAM TỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ (thiền định) thường xuyên suy ngẫm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 三省
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三省する/さんせいする |
Quá khứ (た) | 三省した |
Phủ định (未然) | 三省しない |
Lịch sự (丁寧) | 三省します |
te (て) | 三省して |
Khả năng (可能) | 三省できる |
Thụ động (受身) | 三省される |
Sai khiến (使役) | 三省させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三省すられる |
Điều kiện (条件) | 三省すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 三省しろ |
Ý chí (意向) | 三省しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三省するな |