省
しょう「TỈNH」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Bộ

Từ đồng nghĩa của 省
noun
省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
省スペース しょうスペース
sự tiết kiệm không gian
エネルギー省 えねるぎーしょう
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
省エネタップ しょうエネタップ
energy-saving power strip (power board)
本省 ほんしょう
bộ này; văn phòng ở nhà
省庁 しょうちょう
những văn phòng bộ và chính phủ; uy quyền