Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三省堂書店
三省堂 さんせいどう
Sanseido (nhà xuất bản)
書店 しょてん
cửa hàng sách.
三省 さんせい さんしょう みつよし
(thiền định) thường xuyên suy ngẫm
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
尚書省 しょうしょしょう
Department of State Affairs (Tang-dynasty China)
中書省 ちゅうしょしょう
Secretariat (Tang-dynasty China)