Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中書省
ちゅうしょしょう
Secretariat (Tang-dynasty China)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
尚書省 しょうしょしょう
Department of State Affairs (Tang-dynasty China)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中務省 なかつかさしょう ちゅうむしょう なかのまつりごとのつかさ なかのつかさ
Bộ Nội vụ Trung ương
書中 しょちゅう
nội dung bài viết, nội dung thư; trong thư; thư
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
「TRUNG THƯ TỈNH」
Đăng nhập để xem giải thích