Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三県一局時代
三国時代 さんごくじだい
Three Kingdoms period (of Chinese history, 220-280 CE)
時局 じきょく
thời cuộc; thời điểm.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
一局 いっきょく いちきょく
một bàn (trò cờ đam, cờ tướng....)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三代 さんだい
ba phát sinh; ba