時局
じきょく「THÌ CỤC」
☆ Danh từ
Thời cuộc; thời điểm.

Từ đồng nghĩa của 時局
noun
時局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時局
時局柄 じきょくがら
trong cảnh quan (của) tình trạng hiện hữu
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
時時 ときどき
Đôi khi