Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三石温泉
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
温泉 おんせん
suối nước nóng
泉石 せんせき
nứt rạn và đu đưa
温石 おんじゃく
viên đá được nung nóng (được) bọc trong vải... (dùng để giữ ấm cho cơ thể vào mùa đông)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn