温石
おんじゃく「ÔN THẠCH」
☆ Danh từ
Viên đá được nung nóng (được) bọc trong vải... (dùng để giữ ấm cho cơ thể vào mùa đông)

温石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
温 ぬく
nóng, ấm