Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三破風館
破風 はふ
Đầu hồi (nhà)
破風板 はふいた
phần diềm đầu hồi (che xà gồ và dầm)
唐破風 からはふ
đầu hồi uốn cong kiểu Trung Hoa
破傷風 はしょうふう
bệnh uốn ván
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
破傷風菌 はしょうふうきん
Clostridium tetani (tetanus bacillus)
破傷風トキソイド はしょうふうトキソイド
tetanus toxoid
風流三昧 ふうりゅうざんまい
đắm chìm trong những thú vui văn hóa tao nhã như thơ ca, hội họa và thư pháp