Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三神峯遺跡
遺跡 いせき
di tích
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三美神 さんびしん
ba nữ thần sắc đẹp
三輪神道 みわしんとう
Thần đạo Miwa
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm
三柱の神 みはしらのかみ さんはしらのかみ
ba chúa trời
三十番神 さんじゅうばんじん
Tam Thập Phiên Thần (30 vị thần hộ mệnh trong Thần đạo)
三宝荒神 さんぼうこうじん
Tam Bảo Hoang Thần (thần bảo hộ Tam Bảo trong Phật giáo và Thần đạo Nhật Bản)