三美神
さんびしん「TAM MĨ THẦN」
☆ Danh từ
Three Graces, Charites

三美神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三美神
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
精神の美 せいしんのび せいしんのよし
tinh thần mê hoặc; vẻ đẹp đạo đức
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三輪神道 みわしんとう
Thần đạo Miwa
三柱の神 みはしらのかみ さんはしらのかみ
ba chúa trời
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm