Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三神良三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三美神 さんびしん
three Graces, Charites
三輪神道 みわしんとう
Thần đạo Miwa
三柱の神 みはしらのかみ さんはしらのかみ
ba chúa trời
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm
三宝荒神 さんぼうこうじん
guardian deity of Buddha, the sutras and the sangha