Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三面鏡 さんめんきょう
gương ba mặt.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
稜 りょう
cạnh; góc
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
山稜 さんりょう
dãy núi, dãy núi thấp; sống núi
稜線 りょうせん
đường đỉnh đồi núi
岩稜 がんりょう
dãy núi đá