稜
りょう「LĂNG」
Góc
☆ Danh từ
Edge, angle
☆ Danh từ, hậu tố
Ridge (e.g. of a mountain)

稜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稜
山稜 さんりょう
dãy núi, dãy núi thấp; sống núi
岩稜 がんりょう
ridge of a cliff, rock ridge
稜角 りょうかく
dihedral angle
稜線 りょうせん
đường đỉnh đồi núi
五稜堡 ごりょうほ
Pháo đài 5 cạnh; ngũ giác đài.
三稜鏡 さんりょうきょう
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
五稜郭 ごりょうかく
Công sự năm mặt.
気骨稜々 きこつりょうりょう
(a person with) strong moral fiber (backbone, determination)