Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
稜 りょう
cạnh; góc
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
山稜 さんりょう
dãy núi, dãy núi thấp; sống núi
岩稜 がんりょう
dãy núi đá
稜角 りょうかく
góc giữa hai mặt phẳng