Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三種の浄肉
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
三種 さんしゅ
ba loại, ba chủng loại
肉用種 にくようしゅ
Các loại súc vật nuôi lấy thịt.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三枚肉 さんまいにく
thịt ba chỉ
三種の神器 さんしゅのじんぎ
ba kho báu thần thánh (gương, thanh gươm và những đá quý)
三種混合 さんしゅこんごう
combined vaccination for diphtheria, pertussis (whooping cough) and tetanus