肉用種
にくようしゅ「NHỤC DỤNG CHỦNG」
☆ Danh từ
Các loại súc vật nuôi lấy thịt.

肉用種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉用種
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
代用肉 だいようにく
thịt thay thế
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập