Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三竿雄斗
三竿 さんかん さんさお
ánh sáng ban ngày rộng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
冷汗三斗 れいかんさんと
breaking into cold sweat when one is very embarrassed or scared
竿 さお かん
cần; trục; cành.
斗 とます と
Sao Đẩu
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
旗竿 はたざお
Cột cờ.
竿頭 かんとう
đỉnh cây cột; đỉnh sào; đỉnh cọc