Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷汗 ひやあせ れいかん
mồ hôi lạnh.
冷や汗 ひやあせ れいかん
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
斗 とます と
Sao Đẩu
汗 かん あせ
mồ hôi
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
南斗 なんと
Chòm sao Nam Đẩu.