Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三笠
三笠石 みかさせき
đá Mikasa
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối