笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm
花笠 はながさ
loại nón trang trí hoa (dùng trong biểu diễn nghệ thuật truyền thống Nhật Bản)
笠木 かさぎ
(kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường
菅笠 すげがさ
dệt lau (cây tre) cái mũ