三箇日
さんがにち「TAM CÁ NHẬT」
Ba ngày đầu năm (ngày 1, 2 và 3 tháng giêng)

三箇日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三箇日
三箇年 さんかねん
triennial
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
三日 みっか
ba ngày; ngày mùng ba
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
三日三晩 みっかみばん さんにちさんばん
3 ngày và những 3 đêm
三日三夜 みっかみよ さんにちさんや
3 ngày và những 3 đêm
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi