Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三経
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三部経 さんぶきょう
Tam Bộ Kinh (ba bộ kinh chính trong Phật Giáo)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三叉神経節 さんさしんけいせつ
hạch dây thần kinh sinh ba
三叉神経痛 さんさしんけいつう みつまたしんけいつう
chứng đau dây thần kinh sọ V
三叉神経核 さんさしんけいかく
hạt nhân sinh ba