Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三経本社
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
本経 ほんぎょう
kinh thánh cơ bản
経本 きょうほん
sách kinh
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
三社祭 さんじゃまつり
lễ hội Sanja