本経
ほんぎょう「BỔN KINH」
☆ Danh từ
Kinh thánh cơ bản

本経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本経
資本経済 しほんけいざい
kinh tế tư bản.
日本経済 にほんけいざい にっぽんけいざい
kinh tế Nhật Bản
日本経団連 にっぽんけいだんれん
Liên đoàn Doanh thương Nhật Bản
日本経済団体連合会 にっぽんけいざいだんたいれんごうかい
Liên đoàn doanh thương Nhật Bản
日本経営者団体連盟 にほんけいえいしゃだんたいれんめい
Liên đoàn Hiệp hội Chủ thương Nhật Bản
経本 きょうほん
sách kinh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay