三者対面
さんしゃたいめん「TAM GIẢ ĐỐI DIỆN」
Ba mặt một lời

三者対面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三者対面
三社対面 さん しゃたい めん
3 mặt một lời
三者対立 さんしゃたいりつ
ba - dồn vào góc sự cạnh tranh
三者面談 さんしゃめんだん
Buổi họp phụ huynh gồm 3 bên: Cha mẹ, giáo viên, học sinh
対面 たいめん
sự đối mặt trực tiếp; sự gặp mặt
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
被削面 ひ削面
mặt gia công
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
三面 さんめん
ba đứng bên; ba mặt; trang ba ((của) một tờ báo)