Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三者会談 さんしゃかいだん
ba - dồn vào góc cuộc nói chuyện
面談 めんだん
sự gặp mặt và trao đổi; sự gặp gỡ và chuyện trò.
三者対面 さんしゃたいめん
Ba mặt một lời
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
被削面 ひ削面
mặt gia công
対談者 たいだんしゃ
người nói chuyện
三面 さんめん
ba đứng bên; ba mặt; trang ba ((của) một tờ báo)
三者 さんしゃ
ba người; ba phe (đảng)