Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三股 さんまた みまた
đào cái gậy
三つ股 みっつまた
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
蠏股
có chân vòng kiềng