太股
ふともも「THÁI CỔ」
Bắp đùi, bắp vế
Từ đồng nghĩa của 太股
noun
太股 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太股
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
có chân vòng kiềng
股上 またがみ
đũng quần
大股 おおまた
một kỹ thuật trong đó khi đối thủ đưa chân ngoài của mình ra sau khi ném, anh ta giữ chân từ đùi trong của mình và đặt nó trên lưng