Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
椅子用脚部品 いすようきゃくぶひん
Phụ kiện chân ghế.
椅子 いす
ghế; cái ghế
三脚 さんきゃく
giá đỡ 3 chân để hỗ trợ máy ảnh, kính viễn vọng, khung vẽ
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
パイプ椅子 パイプいす
ghế ống
丸椅子 まるいす
ghế tròn
車椅子 くるまいす
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn