椅子
いす「Y TỬ」
☆ Danh từ
Ghế; cái ghế
日本
の
教室
だとね、
椅子
とは
別々
の
大
きな
机
を
使
うんだ
Trong lớp học ở Nhật Bản, chúng tôi dùng những bàn to và ghế tách rời, không dính liền nhau
この
椅子
、お
借
りしてもいいですか?
Tôi có thể mượn cái ghế này được không ?
庭椅子
Ghế trong vườn
Ghế

Từ đồng nghĩa của 椅子
noun
椅子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 椅子
和風椅子/中華店椅子 わふういす/ちゅうかみせいす
Ghế phong cách nhật bản / ghế quán trung hoa
パイプ椅子 パイプいす
ghế ống
丸椅子 まるいす
ghế tròn
車椅子 くるまいす
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
椅子席 いすせき
chỗ ghế ngồi
ghế quầy
椅子オプションパーツ いすオプションパーツ
các loại phụ tùng cho ghế
寝椅子 ねいす
Ghế dài; đi văng; trường kỷ.