Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三菱伸銅
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
三伸 さんしん
ủng hộ tái bút
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.