Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
黒化 こっか
chứng nhiễm hắc tố
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa