Các từ liên quan tới 三菱商事ライフサイエンス
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
ライフサイエンス ライフ・サイエンス
life science
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)