商事
しょうじ「THƯƠNG SỰ」
☆ Danh từ
Những quan hệ thương mại

商事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商事
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
商務議事録 しょうむぎじろく
biên bản thương vụ.
商務参事官 しょうむさんじかん
tham tán thương mại, cục chính sách thông tin thương mại