Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商事
しょうじ
những quan hệ thương mại
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
商務参事官 しょうむさんじかん
tham tán thương mại, cục chính sách thông tin thương mại
商務議事録 しょうむぎじろく
biên bản thương vụ.
「THƯƠNG SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích