Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三菱総研DCS
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
総研 そうけん
chung nghiên cứu; toàn bộ nghiên cứu
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
電総研 でんそうけん
etl; electro - kỹ thuật những phòng thí nghiệm
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát