電総研
でんそうけん「ĐIỆN TỔNG NGHIÊN」
☆ Danh từ
Etl; electro - kỹ thuật những phòng thí nghiệm

電総研 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電総研
総研 そうけん
chung nghiên cứu; toàn bộ nghiên cứu
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử