総研
そうけん「TỔNG NGHIÊN」
☆ Danh từ
Chung nghiên cứu; toàn bộ nghiên cứu

総研 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総研
電総研 でんそうけん
etl; electro - kỹ thuật những phòng thí nghiệm
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
総 そう
tổng thể, nói chung là