Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
クレジット クレジット
buôn bán tín dụng; sự cho vay nợ; tín dụng
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
クレジットカード クレジット・カード
thẻ tín dụng
クレジットファシリティ クレジット・ファシリティ
credit facility