三蔵
さんぞう「TAM TÀNG」
☆ Danh từ
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)

三蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)