三行半
みくだりはん さんぎょうはん「TAM HÀNH BÁN」
☆ Danh từ
3 hàng rưỡi

三行半 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三行半
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
三つ半 みつばん みっつはん
3 - vuốt ve báo động
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
三下り半 さんさがりはん
bức thư (của) sự ly dị