Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三行広告探偵社
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
探偵社 たんていしゃ
văn phòng thám tử
三行広告 さんぎょうこうこく さんこうこうこく
mục rao vặt (giới hạn trong ba dòng)
三行広告欄 さんぎょうこうこくらん さんこうこうこくらん
phân loại những quảng cáo
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
広告会社 こうこくがいしゃ
hãng quảng cáo.
探偵団 たんていだん
nhóm thám tử