Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef
記号化 きごうか
tượng trưng, mã hóa