Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三角不等式
不等辺三角形 ふとうへんさんかっけい ふとうへんさんかくけい
scalene (triangle), triangle having three sides of different lengths, inequilateral triangle
不等式 ふどうしき ふとうしき
bất đẳng thức
等角三角形 とうかくさんかくけい とうかくさんかっけい
hình tam giác cân
角の三等分 かどのさんとうぶん
chia đều một góc thành 3 phần
等辺三角形 とうへんさんかくけい とうへんさんかっけい
Hình tam giác cân.
ベルの不等式 ベルのふとうしき
bất đẳng thức bell
連立不等式 れんりつふとうしき
hệ bất phương trình
絶対不等式 ぜったいふとうしき
bất đẳng thức tuyệt đối